500 Rupee Nepal sang Leu Romania

Đổi tiền NPR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
17,20 ron

₨1,000 NPR = L0,03441 RON

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Leu Romania
1 NPR0.03441 RON
5 NPR0.17204 RON
10 NPR0.34409 RON
20 NPR0.68818 RON
50 NPR1.72045 RON
100 NPR3.44089 RON
250 NPR8.60223 RON
500 NPR17.20445 RON
1000 NPR34.40890 RON
2000 NPR68.81780 RON
5000 NPR172.04450 RON
10000 NPR344.08900 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Nepal
1 RON29.06220 NPR
5 RON145.31100 NPR
10 RON290.62200 NPR
20 RON581.24400 NPR
50 RON1,453.11000 NPR
100 RON2,906.22000 NPR
250 RON7,265.55000 NPR
500 RON14,531.10000 NPR
1000 RON29,062.20000 NPR
2000 RON58,124.40000 NPR
5000 RON145,311.00000 NPR
10000 RON290,622.00000 NPR