500 Rial Qatar sang Peso Mexico

Đổi tiền QAR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 qar
2.271,89 mxn

1,000 QAR = 4,544 MXN

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Mexico
1 QAR4.54378 MXN
5 QAR22.71890 MXN
10 QAR45.43780 MXN
20 QAR90.87560 MXN
50 QAR227.18900 MXN
100 QAR454.37800 MXN
250 QAR1,135.94500 MXN
500 QAR2,271.89000 MXN
1000 QAR4,543.78000 MXN
2000 QAR9,087.56000 MXN
5000 QAR22,718.90000 MXN
10000 QAR45,437.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Qatar
1 MXN0.22008 QAR
5 MXN1.10041 QAR
10 MXN2.20081 QAR
20 MXN4.40162 QAR
50 MXN11.00405 QAR
100 MXN22.00810 QAR
250 MXN55.02025 QAR
500 MXN110.04050 QAR
1000 MXN220.08100 QAR
2000 MXN440.16200 QAR
5000 MXN1,100.40500 QAR
10000 MXN2,200.81000 QAR