100 Rial Qatar sang Peso Mexico

Đổi tiền QAR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 qar
460,63 mxn

1,000 QAR = 4,606 MXN

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Mexico
1 QAR4.60628 MXN
5 QAR23.03140 MXN
10 QAR46.06280 MXN
20 QAR92.12560 MXN
50 QAR230.31400 MXN
100 QAR460.62800 MXN
250 QAR1,151.57000 MXN
500 QAR2,303.14000 MXN
1000 QAR4,606.28000 MXN
2000 QAR9,212.56000 MXN
5000 QAR23,031.40000 MXN
10000 QAR46,062.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Qatar
1 MXN0.21710 QAR
5 MXN1.08548 QAR
10 MXN2.17095 QAR
20 MXN4.34190 QAR
50 MXN10.85475 QAR
100 MXN21.70950 QAR
250 MXN54.27375 QAR
500 MXN108.54750 QAR
1000 MXN217.09500 QAR
2000 MXN434.19000 QAR
5000 MXN1,085.47500 QAR
10000 MXN2,170.95000 QAR