10 Rial Qatar sang Peso Mexico

Đổi tiền QAR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
45,55 mxn

1,000 QAR = 4,555 MXN

Mid-market exchange rate at 23:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Mexico
1 QAR4.55468 MXN
5 QAR22.77340 MXN
10 QAR45.54680 MXN
20 QAR91.09360 MXN
50 QAR227.73400 MXN
100 QAR455.46800 MXN
250 QAR1,138.67000 MXN
500 QAR2,277.34000 MXN
1000 QAR4,554.68000 MXN
2000 QAR9,109.36000 MXN
5000 QAR22,773.40000 MXN
10000 QAR45,546.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Qatar
1 MXN0.21956 QAR
5 MXN1.09778 QAR
10 MXN2.19555 QAR
20 MXN4.39110 QAR
50 MXN10.97775 QAR
100 MXN21.95550 QAR
250 MXN54.88875 QAR
500 MXN109.77750 QAR
1000 MXN219.55500 QAR
2000 MXN439.11000 QAR
5000 MXN1,097.77500 QAR
10000 MXN2,195.55000 QAR