10 nghìn Rial Qatar sang Peso Mexico

Đổi tiền QAR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 qar
46.199,60 mxn

1,000 QAR = 4,620 MXN

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Mexico
1 QAR4.61996 MXN
5 QAR23.09980 MXN
10 QAR46.19960 MXN
20 QAR92.39920 MXN
50 QAR230.99800 MXN
100 QAR461.99600 MXN
250 QAR1,154.99000 MXN
500 QAR2,309.98000 MXN
1000 QAR4,619.96000 MXN
2000 QAR9,239.92000 MXN
5000 QAR23,099.80000 MXN
10000 QAR46,199.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Qatar
1 MXN0.21645 QAR
5 MXN1.08226 QAR
10 MXN2.16452 QAR
20 MXN4.32904 QAR
50 MXN10.82260 QAR
100 MXN21.64520 QAR
250 MXN54.11300 QAR
500 MXN108.22600 QAR
1000 MXN216.45200 QAR
2000 MXN432.90400 QAR
5000 MXN1,082.26000 QAR
10000 MXN2,164.52000 QAR