500 Peso Mexico sang Rial Qatar

Đổi tiền MXN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
106,48 qar

1,000 MXN = 0,2130 QAR

Mid-market exchange rate at 11:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Qatar
1 MXN0.21295 QAR
5 MXN1.06475 QAR
10 MXN2.12950 QAR
20 MXN4.25900 QAR
50 MXN10.64750 QAR
100 MXN21.29500 QAR
250 MXN53.23750 QAR
500 MXN106.47500 QAR
1000 MXN212.95000 QAR
2000 MXN425.90000 QAR
5000 MXN1,064.75000 QAR
10000 MXN2,129.50000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Mexico
1 QAR4.69593 MXN
5 QAR23.47965 MXN
10 QAR46.95930 MXN
20 QAR93.91860 MXN
50 QAR234.79650 MXN
100 QAR469.59300 MXN
250 QAR1,173.98250 MXN
500 QAR2,347.96500 MXN
1000 QAR4,695.93000 MXN
2000 QAR9,391.86000 MXN
5000 QAR23,479.65000 MXN
10000 QAR46,959.30000 MXN