Đổi tiền PLN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Zloty Ba Lan sang Shilling Tanzania

5.000 pln
3.277.995 tzs

zł1,000 PLN = tzs655,6 TZS

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Tanzania
1 PLN655.59900 TZS
5 PLN3,277.99500 TZS
10 PLN6,555.99000 TZS
20 PLN13,111.98000 TZS
50 PLN32,779.95000 TZS
100 PLN65,559.90000 TZS
250 PLN163,899.75000 TZS
500 PLN327,799.50000 TZS
1000 PLN655,599.00000 TZS
2000 PLN1,311,198.00000 TZS
5000 PLN3,277,995.00000 TZS
10000 PLN6,555,990.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Zloty Ba Lan
1 TZS0.00153 PLN
5 TZS0.00763 PLN
10 TZS0.01525 PLN
20 TZS0.03051 PLN
50 TZS0.07627 PLN
100 TZS0.15253 PLN
250 TZS0.38133 PLN
500 TZS0.76266 PLN
1000 TZS1.52532 PLN
2000 TZS3.05064 PLN
5000 TZS7.62660 PLN
10000 TZS15.25320 PLN