Đổi tiền PLN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Zloty Ba Lan sang Shilling Tanzania

100 pln
65.579,40 tzs

zł1,000 PLN = tzs655,8 TZS

Mid-market exchange rate at 15:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Tanzania
1 PLN655.79400 TZS
5 PLN3,278.97000 TZS
10 PLN6,557.94000 TZS
20 PLN13,115.88000 TZS
50 PLN32,789.70000 TZS
100 PLN65,579.40000 TZS
250 PLN163,948.50000 TZS
500 PLN327,897.00000 TZS
1000 PLN655,794.00000 TZS
2000 PLN1,311,588.00000 TZS
5000 PLN3,278,970.00000 TZS
10000 PLN6,557,940.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Zloty Ba Lan
1 TZS0.00152 PLN
5 TZS0.00762 PLN
10 TZS0.01525 PLN
20 TZS0.03050 PLN
50 TZS0.07624 PLN
100 TZS0.15249 PLN
250 TZS0.38122 PLN
500 TZS0.76244 PLN
1000 TZS1.52487 PLN
2000 TZS3.04974 PLN
5000 TZS7.62435 PLN
10000 TZS15.24870 PLN