1 nghìn Zloty Ba Lan sang Peso Philippines

Đổi tiền PLN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
14.302,10 php

zł1,000 PLN = ₱14,30 PHP

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Philippines
1 PLN14.30210 PHP
5 PLN71.51050 PHP
10 PLN143.02100 PHP
20 PLN286.04200 PHP
50 PLN715.10500 PHP
100 PLN1,430.21000 PHP
250 PLN3,575.52500 PHP
500 PLN7,151.05000 PHP
1000 PLN14,302.10000 PHP
2000 PLN28,604.20000 PHP
5000 PLN71,510.50000 PHP
10000 PLN143,021.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Zloty Ba Lan
1 PHP0.06992 PLN
5 PHP0.34960 PLN
10 PHP0.69920 PLN
20 PHP1.39839 PLN
50 PHP3.49599 PLN
100 PHP6.99197 PLN
250 PHP17.47993 PLN
500 PHP34.95985 PLN
1000 PHP69.91970 PLN
2000 PHP139.83940 PLN
5000 PHP349.59850 PLN
10000 PHP699.19700 PLN