250 Peso Philippines sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền PHP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 php
17,50 pln

₱1,000 PHP = zł0,07001 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Zloty Ba Lan
1 PHP0.07001 PLN
5 PHP0.35003 PLN
10 PHP0.70007 PLN
20 PHP1.40013 PLN
50 PHP3.50033 PLN
100 PHP7.00066 PLN
250 PHP17.50165 PLN
500 PHP35.00330 PLN
1000 PHP70.00660 PLN
2000 PHP140.01320 PLN
5000 PHP350.03300 PLN
10000 PHP700.06600 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Philippines
1 PLN14.28440 PHP
5 PLN71.42200 PHP
10 PLN142.84400 PHP
20 PLN285.68800 PHP
50 PLN714.22000 PHP
100 PLN1,428.44000 PHP
250 PLN3,571.10000 PHP
500 PLN7,142.20000 PHP
1000 PLN14,284.40000 PHP
2000 PLN28,568.80000 PHP
5000 PLN71,422.00000 PHP
10000 PLN142,844.00000 PHP