5.000 Zloty Ba Lan sang Franc Djibouti

Đổi tiền PLN sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
220.007 djf

zł1,000 PLN = Fdj44,00 DJF

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Djibouti
1 PLN44.00140 DJF
5 PLN220.00700 DJF
10 PLN440.01400 DJF
20 PLN880.02800 DJF
50 PLN2,200.07000 DJF
100 PLN4,400.14000 DJF
250 PLN11,000.35000 DJF
500 PLN22,000.70000 DJF
1000 PLN44,001.40000 DJF
2000 PLN88,002.80000 DJF
5000 PLN220,007.00000 DJF
10000 PLN440,014.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Zloty Ba Lan
1 DJF0.02273 PLN
5 DJF0.11363 PLN
10 DJF0.22727 PLN
20 DJF0.45453 PLN
50 DJF1.13633 PLN
100 DJF2.27265 PLN
250 DJF5.68163 PLN
500 DJF11.36325 PLN
1000 DJF22.72650 PLN
2000 DJF45.45300 PLN
5000 DJF113.63250 PLN
10000 DJF227.26500 PLN