50 Franc Djibouti sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền DJF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 djf
1,13 pln

Fdj1,000 DJF = zł0,02266 PLN

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Zloty Ba Lan
1 DJF0.02266 PLN
5 DJF0.11330 PLN
10 DJF0.22660 PLN
20 DJF0.45321 PLN
50 DJF1.13302 PLN
100 DJF2.26604 PLN
250 DJF5.66510 PLN
500 DJF11.33020 PLN
1000 DJF22.66040 PLN
2000 DJF45.32080 PLN
5000 DJF113.30200 PLN
10000 DJF226.60400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Djibouti
1 PLN44.12990 DJF
5 PLN220.64950 DJF
10 PLN441.29900 DJF
20 PLN882.59800 DJF
50 PLN2,206.49500 DJF
100 PLN4,412.99000 DJF
250 PLN11,032.47500 DJF
500 PLN22,064.95000 DJF
1000 PLN44,129.90000 DJF
2000 PLN88,259.80000 DJF
5000 PLN220,649.50000 DJF
10000 PLN441,299.00000 DJF