20 Franc Djibouti sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền DJF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 djf
0,45 pln

Fdj1,000 DJF = zł0,02273 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Zloty Ba Lan
1 DJF0.02273 PLN
5 DJF0.11364 PLN
10 DJF0.22729 PLN
20 DJF0.45457 PLN
50 DJF1.13643 PLN
100 DJF2.27285 PLN
250 DJF5.68213 PLN
500 DJF11.36425 PLN
1000 DJF22.72850 PLN
2000 DJF45.45700 PLN
5000 DJF113.64250 PLN
10000 DJF227.28500 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Djibouti
1 PLN43.99760 DJF
5 PLN219.98800 DJF
10 PLN439.97600 DJF
20 PLN879.95200 DJF
50 PLN2,199.88000 DJF
100 PLN4,399.76000 DJF
250 PLN10,999.40000 DJF
500 PLN21,998.80000 DJF
1000 PLN43,997.60000 DJF
2000 PLN87,995.20000 DJF
5000 PLN219,988.00000 DJF
10000 PLN439,976.00000 DJF