Rupee Pakistan sang Colon El Salvador

Đổi tiền PKR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
31,42 svc

1,000 PKR = 0,03142 SVC

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Colon El Salvador
1 PKR0.03142 SVC
5 PKR0.15711 SVC
10 PKR0.31422 SVC
20 PKR0.62844 SVC
50 PKR1.57111 SVC
100 PKR3.14221 SVC
250 PKR7.85553 SVC
500 PKR15.71105 SVC
1000 PKR31.42210 SVC
2000 PKR62.84420 SVC
5000 PKR157.11050 SVC
10000 PKR314.22100 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Pakistan
1 SVC31.82470 PKR
5 SVC159.12350 PKR
10 SVC318.24700 PKR
20 SVC636.49400 PKR
50 SVC1,591.23500 PKR
100 SVC3,182.47000 PKR
250 SVC7,956.17500 PKR
500 SVC15,912.35000 PKR
1000 SVC31,824.70000 PKR
2000 SVC63,649.40000 PKR
5000 SVC159,123.50000 PKR
10000 SVC318,247.00000 PKR