Rupee Pakistan sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền PKR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
13,30 pen

1,000 PKR = 0,01330 PEN

Mid-market exchange rate at 14:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Nuevo Sol Peru
1 PKR0.01330 PEN
5 PKR0.06648 PEN
10 PKR0.13296 PEN
20 PKR0.26592 PEN
50 PKR0.66481 PEN
100 PKR1.32962 PEN
250 PKR3.32405 PEN
500 PKR6.64810 PEN
1000 PKR13.29620 PEN
2000 PKR26.59240 PEN
5000 PKR66.48100 PEN
10000 PKR132.96200 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Pakistan
1 PEN75.20940 PKR
5 PEN376.04700 PKR
10 PEN752.09400 PKR
20 PEN1,504.18800 PKR
50 PEN3,760.47000 PKR
100 PEN7,520.94000 PKR
250 PEN18,802.35000 PKR
500 PEN37,604.70000 PKR
1000 PEN75,209.40000 PKR
2000 PEN150,418.80000 PKR
5000 PEN376,047.00000 PKR
10000 PEN752,094.00000 PKR