Rupee Pakistan sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền PKR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
3,60 bsd

1,000 PKR = 0,003598 BSD

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Bahamas
1 PKR0.00360 BSD
5 PKR0.01799 BSD
10 PKR0.03598 BSD
20 PKR0.07196 BSD
50 PKR0.17991 BSD
100 PKR0.35982 BSD
250 PKR0.89954 BSD
500 PKR1.79908 BSD
1000 PKR3.59816 BSD
2000 PKR7.19632 BSD
5000 PKR17.99080 BSD
10000 PKR35.98160 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Pakistan
1 BSD277.92000 PKR
5 BSD1,389.60000 PKR
10 BSD2,779.20000 PKR
20 BSD5,558.40000 PKR
50 BSD13,896.00000 PKR
100 BSD27,792.00000 PKR
250 BSD69,480.00000 PKR
500 BSD138,960.00000 PKR
1000 BSD277,920.00000 PKR
2000 BSD555,840.00000 PKR
5000 BSD1,389,600.00000 PKR
10000 BSD2,779,200.00000 PKR