10 Peso Philippines sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền PHP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
5,65 twd

₱1,000 PHP = NT$0,5649 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tân Đài tệ Đài Loan
1 PHP0.56487 TWD
5 PHP2.82435 TWD
10 PHP5.64870 TWD
20 PHP11.29740 TWD
50 PHP28.24350 TWD
100 PHP56.48700 TWD
250 PHP141.21750 TWD
500 PHP282.43500 TWD
1000 PHP564.87000 TWD
2000 PHP1,129.74000 TWD
5000 PHP2,824.35000 TWD
10000 PHP5,648.70000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Philippines
1 TWD1.77032 PHP
5 TWD8.85160 PHP
10 TWD17.70320 PHP
20 TWD35.40640 PHP
50 TWD88.51600 PHP
100 TWD177.03200 PHP
250 TWD442.58000 PHP
500 TWD885.16000 PHP
1000 TWD1,770.32000 PHP
2000 TWD3,540.64000 PHP
5000 TWD8,851.60000 PHP
10000 TWD17,703.20000 PHP