500 Peso Philippines sang Rúp Nga

Đổi tiền PHP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 php
810,10 rub

₱1,000 PHP = руб1,620 RUB

Mid-market exchange rate at 10:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rúp Nga
1 PHP1.62020 RUB
5 PHP8.10100 RUB
10 PHP16.20200 RUB
20 PHP32.40400 RUB
50 PHP81.01000 RUB
100 PHP162.02000 RUB
250 PHP405.05000 RUB
500 PHP810.10000 RUB
1000 PHP1,620.20000 RUB
2000 PHP3,240.40000 RUB
5000 PHP8,101.00000 RUB
10000 PHP16,202.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Philippines
1 RUB0.61721 PHP
5 RUB3.08605 PHP
10 RUB6.17209 PHP
20 RUB12.34418 PHP
50 RUB30.86045 PHP
100 RUB61.72090 PHP
250 RUB154.30225 PHP
500 RUB308.60450 PHP
1000 RUB617.20900 PHP
2000 RUB1,234.41800 PHP
5000 RUB3,086.04500 PHP
10000 RUB6,172.09000 PHP