500 Rúp Nga sang Peso Philippines

Đổi tiền RUB sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
309,05 php

руб1,000 RUB = ₱0,6181 PHP

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Philippines
1 RUB0.61810 PHP
5 RUB3.09049 PHP
10 RUB6.18097 PHP
20 RUB12.36194 PHP
50 RUB30.90485 PHP
100 RUB61.80970 PHP
250 RUB154.52425 PHP
500 RUB309.04850 PHP
1000 RUB618.09700 PHP
2000 RUB1,236.19400 PHP
5000 RUB3,090.48500 PHP
10000 RUB6,180.97000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rúp Nga
1 PHP1.61787 RUB
5 PHP8.08935 RUB
10 PHP16.17870 RUB
20 PHP32.35740 RUB
50 PHP80.89350 RUB
100 PHP161.78700 RUB
250 PHP404.46750 RUB
500 PHP808.93500 RUB
1000 PHP1,617.87000 RUB
2000 PHP3,235.74000 RUB
5000 PHP8,089.35000 RUB
10000 PHP16,178.70000 RUB