500 Peso Philippines sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền PHP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 php
6,92 imp

₱1,000 PHP = £0,01384 IMP

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Đảo Man
1 PHP0.01384 IMP
5 PHP0.06920 IMP
10 PHP0.13841 IMP
20 PHP0.27681 IMP
50 PHP0.69203 IMP
100 PHP1.38405 IMP
250 PHP3.46013 IMP
500 PHP6.92025 IMP
1000 PHP13.84050 IMP
2000 PHP27.68100 IMP
5000 PHP69.20250 IMP
10000 PHP138.40500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Philippines
1 IMP72.25180 PHP
5 IMP361.25900 PHP
10 IMP722.51800 PHP
20 IMP1,445.03600 PHP
50 IMP3,612.59000 PHP
100 IMP7,225.18000 PHP
250 IMP18,062.95000 PHP
500 IMP36,125.90000 PHP
1000 IMP72,251.80000 PHP
2000 IMP144,503.60000 PHP
5000 IMP361,259.00000 PHP
10000 IMP722,518.00000 PHP