1 Peso Philippines sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền PHP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,01 imp

₱1,000 PHP = £0,01382 IMP

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Đảo Man
1 PHP0.01382 IMP
5 PHP0.06908 IMP
10 PHP0.13817 IMP
20 PHP0.27634 IMP
50 PHP0.69084 IMP
100 PHP1.38168 IMP
250 PHP3.45420 IMP
500 PHP6.90840 IMP
1000 PHP13.81680 IMP
2000 PHP27.63360 IMP
5000 PHP69.08400 IMP
10000 PHP138.16800 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Philippines
1 IMP72.37580 PHP
5 IMP361.87900 PHP
10 IMP723.75800 PHP
20 IMP1,447.51600 PHP
50 IMP3,618.79000 PHP
100 IMP7,237.58000 PHP
250 IMP18,093.95000 PHP
500 IMP36,187.90000 PHP
1000 IMP72,375.80000 PHP
2000 IMP144,751.60000 PHP
5000 IMP361,879.00000 PHP
10000 IMP723,758.00000 PHP