10 Kina Papua New Ghine sang Đô-la Trinidad và Tobago
Đổi tiền PGK sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Đô-la Trinidad và Tobago
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kina Papua New Ghine
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Trinidad và Tobago | |
---|---|
1 PGK | 1.79646 TTD |
5 PGK | 8.98230 TTD |
10 PGK | 17.96460 TTD |
20 PGK | 35.92920 TTD |
50 PGK | 89.82300 TTD |
100 PGK | 179.64600 TTD |
250 PGK | 449.11500 TTD |
500 PGK | 898.23000 TTD |
1000 PGK | 1,796.46000 TTD |
2000 PGK | 3,592.92000 TTD |
5000 PGK | 8,982.30000 TTD |
10000 PGK | 17,964.60000 TTD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
1 TTD | 0.55665 PGK |
5 TTD | 2.78325 PGK |
10 TTD | 5.56650 PGK |
20 TTD | 11.13300 PGK |
50 TTD | 27.83250 PGK |
100 TTD | 55.66500 PGK |
250 TTD | 139.16250 PGK |
500 TTD | 278.32500 PGK |
1000 TTD | 556.65000 PGK |
2000 TTD | 1,113.30000 PGK |
5000 TTD | 2,783.25000 PGK |
10000 TTD | 5,566.50000 PGK |