1 nghìn Kina Papua New Guinea sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền PGK sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 pgk
1931.71 ttd

1.00000 PGK = 1.93171 TTD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:33 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi PGK sang TTD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Guinea sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Trinidad và Tobago
1 PGK1.93171 TTD
5 PGK9.65855 TTD
10 PGK19.31710 TTD
20 PGK38.63420 TTD
50 PGK96.58550 TTD
100 PGK193.17100 TTD
250 PGK482.92750 TTD
500 PGK965.85500 TTD
1000 PGK1931.71000 TTD
2000 PGK3863.42000 TTD
5000 PGK9658.55000 TTD
10000 PGK19317.10000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Kina Papua New Guinea
1 TTD0.51768 PGK
5 TTD2.58838 PGK
10 TTD5.17676 PGK
20 TTD10.35352 PGK
50 TTD25.88380 PGK
100 TTD51.76760 PGK
250 TTD129.41900 PGK
500 TTD258.83800 PGK
1000 TTD517.67600 PGK
2000 TTD1035.35200 PGK
5000 TTD2588.38000 PGK
10000 TTD5176.76000 PGK