250 Nuevo sol Peru sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PEN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pen
66,98 usd

1,000 PEN = 0,2679 USD

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Mỹ
1 PEN0.26793 USD
5 PEN1.33964 USD
10 PEN2.67928 USD
20 PEN5.35856 USD
50 PEN13.39640 USD
100 PEN26.79280 USD
250 PEN66.98200 USD
500 PEN133.96400 USD
1000 PEN267.92800 USD
2000 PEN535.85600 USD
5000 PEN1,339.64000 USD
10000 PEN2,679.28000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Nuevo Sol Peru
1 USD3.73235 PEN
5 USD18.66175 PEN
10 USD37.32350 PEN
20 USD74.64700 PEN
50 USD186.61750 PEN
100 USD373.23500 PEN
250 USD933.08750 PEN
500 USD1,866.17500 PEN
1000 USD3,732.35000 PEN
2000 USD7,464.70000 PEN
5000 USD18,661.75000 PEN
10000 USD37,323.50000 PEN