100 Đô-la Mỹ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền USD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
373,10 pen

1,000 USD = 3,731 PEN

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Nuevo Sol Peru
1 USD3.73095 PEN
5 USD18.65475 PEN
10 USD37.30950 PEN
20 USD74.61900 PEN
50 USD186.54750 PEN
100 USD373.09500 PEN
250 USD932.73750 PEN
500 USD1,865.47500 PEN
1000 USD3,730.95000 PEN
2000 USD7,461.90000 PEN
5000 USD18,654.75000 PEN
10000 USD37,309.50000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Mỹ
1 PEN0.26803 USD
5 PEN1.34014 USD
10 PEN2.68028 USD
20 PEN5.36056 USD
50 PEN13.40140 USD
100 PEN26.80280 USD
250 PEN67.00700 USD
500 PEN134.01400 USD
1000 PEN268.02800 USD
2000 PEN536.05600 USD
5000 PEN1,340.14000 USD
10000 PEN2,680.28000 USD