2.000 Nuevo sol Peru sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PEN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pen
533,28 usd

S/.1,000 PEN = $0,2666 USD

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Mỹ
1 PEN0.26664 USD
5 PEN1.33319 USD
10 PEN2.66638 USD
20 PEN5.33276 USD
50 PEN13.33190 USD
100 PEN26.66380 USD
250 PEN66.65950 USD
500 PEN133.31900 USD
1000 PEN266.63800 USD
2000 PEN533.27600 USD
5000 PEN1,333.19000 USD
10000 PEN2,666.38000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Nuevo Sol Peru
1 USD3.75040 PEN
5 USD18.75200 PEN
10 USD37.50400 PEN
20 USD75.00800 PEN
50 USD187.52000 PEN
100 USD375.04000 PEN
250 USD937.60000 PEN
500 USD1,875.20000 PEN
1000 USD3,750.40000 PEN
2000 USD7,500.80000 PEN
5000 USD18,752.00000 PEN
10000 USD37,504.00000 PEN