20 Đô-la Mỹ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền USD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
74,98 pen

$1,000 USD = S/.3,749 PEN

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Nuevo Sol Peru
1 USD3.74880 PEN
5 USD18.74400 PEN
10 USD37.48800 PEN
20 USD74.97600 PEN
50 USD187.44000 PEN
100 USD374.88000 PEN
250 USD937.20000 PEN
500 USD1,874.40000 PEN
1000 USD3,748.80000 PEN
2000 USD7,497.60000 PEN
5000 USD18,744.00000 PEN
10000 USD37,488.00000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Mỹ
1 PEN0.26675 USD
5 PEN1.33376 USD
10 PEN2.66752 USD
20 PEN5.33504 USD
50 PEN13.33760 USD
100 PEN26.67520 USD
250 PEN66.68800 USD
500 PEN133.37600 USD
1000 PEN266.75200 USD
2000 PEN533.50400 USD
5000 PEN1,333.76000 USD
10000 PEN2,667.52000 USD