1 nghìn Nuevo sol Peru sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PEN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
266,76 usd

S/.1,000 PEN = $0,2668 USD

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Mỹ
1 PEN0.26676 USD
5 PEN1.33378 USD
10 PEN2.66756 USD
20 PEN5.33512 USD
50 PEN13.33780 USD
100 PEN26.67560 USD
250 PEN66.68900 USD
500 PEN133.37800 USD
1000 PEN266.75600 USD
2000 PEN533.51200 USD
5000 PEN1,333.78000 USD
10000 PEN2,667.56000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Nuevo Sol Peru
1 USD3.74875 PEN
5 USD18.74375 PEN
10 USD37.48750 PEN
20 USD74.97500 PEN
50 USD187.43750 PEN
100 USD374.87500 PEN
250 USD937.18750 PEN
500 USD1,874.37500 PEN
1000 USD3,748.75000 PEN
2000 USD7,497.50000 PEN
5000 USD18,743.75000 PEN
10000 USD37,487.50000 PEN