10 Nuevo sol Peru sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền PEN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
2,13 imp

S/.1,000 PEN = £0,2132 IMP

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Đảo Man
1 PEN0.21323 IMP
5 PEN1.06617 IMP
10 PEN2.13234 IMP
20 PEN4.26468 IMP
50 PEN10.66170 IMP
100 PEN21.32340 IMP
250 PEN53.30850 IMP
500 PEN106.61700 IMP
1000 PEN213.23400 IMP
2000 PEN426.46800 IMP
5000 PEN1,066.17000 IMP
10000 PEN2,132.34000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Nuevo Sol Peru
1 IMP4.68968 PEN
5 IMP23.44840 PEN
10 IMP46.89680 PEN
20 IMP93.79360 PEN
50 IMP234.48400 PEN
100 IMP468.96800 PEN
250 IMP1,172.42000 PEN
500 IMP2,344.84000 PEN
1000 IMP4,689.68000 PEN
2000 IMP9,379.36000 PEN
5000 IMP23,448.40000 PEN
10000 IMP46,896.80000 PEN