1 nghìn Bảng Đảo Man sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền IMP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
4.686,30 pen

£1,000 IMP = S/.4,686 PEN

Mid-market exchange rate at 02:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Nuevo Sol Peru
1 IMP4.68630 PEN
5 IMP23.43150 PEN
10 IMP46.86300 PEN
20 IMP93.72600 PEN
50 IMP234.31500 PEN
100 IMP468.63000 PEN
250 IMP1,171.57500 PEN
500 IMP2,343.15000 PEN
1000 IMP4,686.30000 PEN
2000 IMP9,372.60000 PEN
5000 IMP23,431.50000 PEN
10000 IMP46,863.00000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Đảo Man
1 PEN0.21339 IMP
5 PEN1.06694 IMP
10 PEN2.13388 IMP
20 PEN4.26776 IMP
50 PEN10.66940 IMP
100 PEN21.33880 IMP
250 PEN53.34700 IMP
500 PEN106.69400 IMP
1000 PEN213.38800 IMP
2000 PEN426.77600 IMP
5000 PEN1,066.94000 IMP
10000 PEN2,133.88000 IMP