Rial Oman sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền OMR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
9.091,38 tmt

1,000 OMR = 9,091 TMT

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Manat Turkmenistan
1 OMR9.09138 TMT
5 OMR45.45690 TMT
10 OMR90.91380 TMT
20 OMR181.82760 TMT
50 OMR454.56900 TMT
100 OMR909.13800 TMT
250 OMR2,272.84500 TMT
500 OMR4,545.69000 TMT
1000 OMR9,091.38000 TMT
2000 OMR18,182.76000 TMT
5000 OMR45,456.90000 TMT
10000 OMR90,913.80000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rial Oman
1 TMT0.10999 OMR
5 TMT0.54997 OMR
10 TMT1.09994 OMR
20 TMT2.19988 OMR
50 TMT5.49970 OMR
100 TMT10.99940 OMR
250 TMT27.49850 OMR
500 TMT54.99700 OMR
1000 TMT109.99400 OMR
2000 TMT219.98800 OMR
5000 TMT549.97000 OMR
10000 TMT1,099.94000 OMR