250 Rial Oman sang Denar Macedonia

Đổi tiền OMR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 omr
37.137 mkd

ر.ع.1,000 OMR = ден148,5 MKD

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Denar Macedonia
1 OMR148.54800 MKD
5 OMR742.74000 MKD
10 OMR1,485.48000 MKD
20 OMR2,970.96000 MKD
50 OMR7,427.40000 MKD
100 OMR14,854.80000 MKD
250 OMR37,137.00000 MKD
500 OMR74,274.00000 MKD
1000 OMR148,548.00000 MKD
2000 OMR297,096.00000 MKD
5000 OMR742,740.00000 MKD
10000 OMR1,485,480.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rial Oman
1 MKD0.00673 OMR
5 MKD0.03366 OMR
10 MKD0.06732 OMR
20 MKD0.13464 OMR
50 MKD0.33659 OMR
100 MKD0.67318 OMR
250 MKD1.68296 OMR
500 MKD3.36592 OMR
1000 MKD6.73183 OMR
2000 MKD13.46366 OMR
5000 MKD33.65915 OMR
10000 MKD67.31830 OMR