10 Denar Macedonia sang Rial Oman

Đổi tiền MKD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mkd
0,067 omr

1,000 MKD = 0,006748 OMR

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rial Oman
1 MKD0.00675 OMR
5 MKD0.03374 OMR
10 MKD0.06748 OMR
20 MKD0.13496 OMR
50 MKD0.33740 OMR
100 MKD0.67480 OMR
250 MKD1.68700 OMR
500 MKD3.37400 OMR
1000 MKD6.74800 OMR
2000 MKD13.49600 OMR
5000 MKD33.74000 OMR
10000 MKD67.48000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Denar Macedonia
1 OMR148.19200 MKD
5 OMR740.96000 MKD
10 OMR1,481.92000 MKD
20 OMR2,963.84000 MKD
50 OMR7,409.60000 MKD
100 OMR14,819.20000 MKD
250 OMR37,048.00000 MKD
500 OMR74,096.00000 MKD
1000 OMR148,192.00000 MKD
2000 OMR296,384.00000 MKD
5000 OMR740,960.00000 MKD
10000 OMR1,481,920.00000 MKD