10 nghìn Rial Oman sang Denar Macedonia

Đổi tiền OMR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 omr
1.491.490 mkd

ر.ع.1,000 OMR = ден149,1 MKD

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Denar Macedonia
1 OMR149.14900 MKD
5 OMR745.74500 MKD
10 OMR1,491.49000 MKD
20 OMR2,982.98000 MKD
50 OMR7,457.45000 MKD
100 OMR14,914.90000 MKD
250 OMR37,287.25000 MKD
500 OMR74,574.50000 MKD
1000 OMR149,149.00000 MKD
2000 OMR298,298.00000 MKD
5000 OMR745,745.00000 MKD
10000 OMR1,491,490.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rial Oman
1 MKD0.00670 OMR
5 MKD0.03352 OMR
10 MKD0.06705 OMR
20 MKD0.13409 OMR
50 MKD0.33524 OMR
100 MKD0.67047 OMR
250 MKD1.67618 OMR
500 MKD3.35236 OMR
1000 MKD6.70471 OMR
2000 MKD13.40942 OMR
5000 MKD33.52355 OMR
10000 MKD67.04710 OMR