10 nghìn Rial Oman sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền OMR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 omr
95.400,10 aed

ر.ع.1,000 OMR = د.إ9,540 AED

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 OMR9.54001 AED
5 OMR47.70005 AED
10 OMR95.40010 AED
20 OMR190.80020 AED
50 OMR477.00050 AED
100 OMR954.00100 AED
250 OMR2,385.00250 AED
500 OMR4,770.00500 AED
1000 OMR9,540.01000 AED
2000 OMR19,080.02000 AED
5000 OMR47,700.05000 AED
10000 OMR95,400.10000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rial Oman
1 AED0.10482 OMR
5 AED0.52411 OMR
10 AED1.04822 OMR
20 AED2.09644 OMR
50 AED5.24110 OMR
100 AED10.48220 OMR
250 AED26.20550 OMR
500 AED52.41100 OMR
1000 AED104.82200 OMR
2000 AED209.64400 OMR
5000 AED524.11000 OMR
10000 AED1,048.22000 OMR