Đổi tiền AED sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực
500 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Oman
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Oman
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rial Oman | |
---|---|
1 AED | 0.10482 OMR |
5 AED | 0.52412 OMR |
10 AED | 1.04823 OMR |
20 AED | 2.09646 OMR |
50 AED | 5.24115 OMR |
100 AED | 10.48230 OMR |
250 AED | 26.20575 OMR |
500 AED | 52.41150 OMR |
1000 AED | 104.82300 OMR |
2000 AED | 209.64600 OMR |
5000 AED | 524.11500 OMR |
10000 AED | 1,048.23000 OMR |
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 OMR | 9.53989 AED |
5 OMR | 47.69945 AED |
10 OMR | 95.39890 AED |
20 OMR | 190.79780 AED |
50 OMR | 476.99450 AED |
100 OMR | 953.98900 AED |
250 OMR | 2,384.97250 AED |
500 OMR | 4,769.94500 AED |
1000 OMR | 9,539.89000 AED |
2000 OMR | 19,079.78000 AED |
5000 OMR | 47,699.45000 AED |
10000 OMR | 95,398.90000 AED |