Đổi tiền AED sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực
10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Oman
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Oman
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rial Oman | |
---|---|
1 AED | 0.10482 OMR |
5 AED | 0.52411 OMR |
10 AED | 1.04822 OMR |
20 AED | 2.09644 OMR |
50 AED | 5.24110 OMR |
100 AED | 10.48220 OMR |
250 AED | 26.20550 OMR |
500 AED | 52.41100 OMR |
1000 AED | 104.82200 OMR |
2000 AED | 209.64400 OMR |
5000 AED | 524.11000 OMR |
10000 AED | 1,048.22000 OMR |
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 OMR | 9.54002 AED |
5 OMR | 47.70010 AED |
10 OMR | 95.40020 AED |
20 OMR | 190.80040 AED |
50 OMR | 477.00100 AED |
100 OMR | 954.00200 AED |
250 OMR | 2,385.00500 AED |
500 OMR | 4,770.01000 AED |
1000 OMR | 9,540.02000 AED |
2000 OMR | 19,080.04000 AED |
5000 OMR | 47,700.10000 AED |
10000 OMR | 95,400.20000 AED |