10 nghìn Rupee Nepal sang Rúp Nga

Đổi tiền NPR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
6.938,26 rub

₨1,000 NPR = руб0,6938 RUB

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rúp Nga
1 NPR0.69383 RUB
5 NPR3.46913 RUB
10 NPR6.93826 RUB
20 NPR13.87652 RUB
50 NPR34.69130 RUB
100 NPR69.38260 RUB
250 NPR173.45650 RUB
500 NPR346.91300 RUB
1000 NPR693.82600 RUB
2000 NPR1,387.65200 RUB
5000 NPR3,469.13000 RUB
10000 NPR6,938.26000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Nepal
1 RUB1.44128 NPR
5 RUB7.20640 NPR
10 RUB14.41280 NPR
20 RUB28.82560 NPR
50 RUB72.06400 NPR
100 RUB144.12800 NPR
250 RUB360.32000 NPR
500 RUB720.64000 NPR
1000 RUB1,441.28000 NPR
2000 RUB2,882.56000 NPR
5000 RUB7,206.40000 NPR
10000 RUB14,412.80000 NPR