1 nghìn Rúp Nga sang Rupee Nepal

Đổi tiền RUB sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
1.522,45 npr

руб1,000 RUB = ₨1,522 NPR

Mid-market exchange rate at 05:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Nepal
1 RUB1.52245 NPR
5 RUB7.61225 NPR
10 RUB15.22450 NPR
20 RUB30.44900 NPR
50 RUB76.12250 NPR
100 RUB152.24500 NPR
250 RUB380.61250 NPR
500 RUB761.22500 NPR
1000 RUB1,522.45000 NPR
2000 RUB3,044.90000 NPR
5000 RUB7,612.25000 NPR
10000 RUB15,224.50000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rúp Nga
1 NPR0.65684 RUB
5 NPR3.28419 RUB
10 NPR6.56837 RUB
20 NPR13.13674 RUB
50 NPR32.84185 RUB
100 NPR65.68370 RUB
250 NPR164.20925 RUB
500 NPR328.41850 RUB
1000 NPR656.83700 RUB
2000 NPR1,313.67400 RUB
5000 NPR3,284.18500 RUB
10000 NPR6,568.37000 RUB