5.000 Rúp Nga sang Rupee Nepal

Đổi tiền RUB sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
7.257,20 npr

руб1,000 RUB = ₨1,451 NPR

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Nepal
1 RUB1.45144 NPR
5 RUB7.25720 NPR
10 RUB14.51440 NPR
20 RUB29.02880 NPR
50 RUB72.57200 NPR
100 RUB145.14400 NPR
250 RUB362.86000 NPR
500 RUB725.72000 NPR
1000 RUB1,451.44000 NPR
2000 RUB2,902.88000 NPR
5000 RUB7,257.20000 NPR
10000 RUB14,514.40000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rúp Nga
1 NPR0.68897 RUB
5 NPR3.44486 RUB
10 NPR6.88973 RUB
20 NPR13.77946 RUB
50 NPR34.44865 RUB
100 NPR68.89730 RUB
250 NPR172.24325 RUB
500 NPR344.48650 RUB
1000 NPR688.97300 RUB
2000 NPR1,377.94600 RUB
5000 NPR3,444.86500 RUB
10000 NPR6,889.73000 RUB