Rupee Nepal sang Krone Na Uy

Đổi tiền NPR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
80,06 nok

₨1,000 NPR = kr0,08006 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krone Na Uy
1 NPR0.08006 NOK
5 NPR0.40030 NOK
10 NPR0.80060 NOK
20 NPR1.60121 NOK
50 NPR4.00302 NOK
100 NPR8.00603 NOK
250 NPR20.01508 NOK
500 NPR40.03015 NOK
1000 NPR80.06030 NOK
2000 NPR160.12060 NOK
5000 NPR400.30150 NOK
10000 NPR800.60300 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Nepal
1 NOK12.49060 NPR
5 NOK62.45300 NPR
10 NOK124.90600 NPR
20 NOK249.81200 NPR
50 NOK624.53000 NPR
100 NOK1,249.06000 NPR
250 NOK3,122.65000 NPR
500 NOK6,245.30000 NPR
1000 NOK12,490.60000 NPR
2000 NOK24,981.20000 NPR
5000 NOK62,453.00000 NPR
10000 NOK124,906.00000 NPR