100 Krone Na Uy sang Som Uzbekistan

Đổi tiền NOK sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
113.672 uzs

kr1,000 NOK = so'm1.137 UZS

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Som Uzbekistan
1 NOK1,136.72000 UZS
5 NOK5,683.60000 UZS
10 NOK11,367.20000 UZS
20 NOK22,734.40000 UZS
50 NOK56,836.00000 UZS
100 NOK113,672.00000 UZS
250 NOK284,180.00000 UZS
500 NOK568,360.00000 UZS
1000 NOK1,136,720.00000 UZS
2000 NOK2,273,440.00000 UZS
5000 NOK5,683,600.00000 UZS
10000 NOK11,367,200.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Krone Na Uy
1 UZS0.00088 NOK
5 UZS0.00440 NOK
10 UZS0.00880 NOK
20 UZS0.01759 NOK
50 UZS0.04399 NOK
100 UZS0.08797 NOK
250 UZS0.21993 NOK
500 UZS0.43986 NOK
1000 UZS0.87973 NOK
2000 UZS1.75945 NOK
5000 UZS4.39863 NOK
10000 UZS8.79725 NOK