5 Som Uzbekistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền UZS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uzs
0,00 nok

so'm1,000 UZS = kr0,0008780 NOK

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Krone Na Uy
1 UZS0.00088 NOK
5 UZS0.00439 NOK
10 UZS0.00878 NOK
20 UZS0.01756 NOK
50 UZS0.04390 NOK
100 UZS0.08780 NOK
250 UZS0.21950 NOK
500 UZS0.43899 NOK
1000 UZS0.87799 NOK
2000 UZS1.75598 NOK
5000 UZS4.38995 NOK
10000 UZS8.77989 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Som Uzbekistan
1 NOK1,138.97000 UZS
5 NOK5,694.85000 UZS
10 NOK11,389.70000 UZS
20 NOK22,779.40000 UZS
50 NOK56,948.50000 UZS
100 NOK113,897.00000 UZS
250 NOK284,742.50000 UZS
500 NOK569,485.00000 UZS
1000 NOK1,138,970.00000 UZS
2000 NOK2,277,940.00000 UZS
5000 NOK5,694,850.00000 UZS
10000 NOK11,389,700.00000 UZS