2.000 Krone Na Uy sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NOK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
181,83 usd

1,000 NOK = 0,09091 USD

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Mỹ
1 NOK0.09091 USD
5 NOK0.45457 USD
10 NOK0.90914 USD
20 NOK1.81828 USD
50 NOK4.54571 USD
100 NOK9.09142 USD
250 NOK22.72855 USD
500 NOK45.45710 USD
1000 NOK90.91420 USD
2000 NOK181.82840 USD
5000 NOK454.57100 USD
10000 NOK909.14200 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Na Uy
1 USD10.99940 NOK
5 USD54.99700 NOK
10 USD109.99400 NOK
20 USD219.98800 NOK
50 USD549.97000 NOK
100 USD1,099.94000 NOK
250 USD2,749.85000 NOK
500 USD5,499.70000 NOK
1000 USD10,999.40000 NOK
2000 USD21,998.80000 NOK
5000 USD54,997.00000 NOK
10000 USD109,994.00000 NOK