5.000 Đô-la Mỹ sang Krone Na Uy

Đổi tiền USD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
55.128,50 nok

1,000 USD = 11,03 NOK

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Na Uy
1 USD11.02570 NOK
5 USD55.12850 NOK
10 USD110.25700 NOK
20 USD220.51400 NOK
50 USD551.28500 NOK
100 USD1,102.57000 NOK
250 USD2,756.42500 NOK
500 USD5,512.85000 NOK
1000 USD11,025.70000 NOK
2000 USD22,051.40000 NOK
5000 USD55,128.50000 NOK
10000 USD110,257.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Mỹ
1 NOK0.09070 USD
5 NOK0.45349 USD
10 NOK0.90697 USD
20 NOK1.81394 USD
50 NOK4.53486 USD
100 NOK9.06971 USD
250 NOK22.67428 USD
500 NOK45.34855 USD
1000 NOK90.69710 USD
2000 NOK181.39420 USD
5000 NOK453.48550 USD
10000 NOK906.97100 USD