250 Đô-la Mỹ sang Krone Na Uy

Đổi tiền USD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
2.749,03 nok

1,000 USD = 11,00 NOK

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Na Uy
1 USD10.99610 NOK
5 USD54.98050 NOK
10 USD109.96100 NOK
20 USD219.92200 NOK
50 USD549.80500 NOK
100 USD1,099.61000 NOK
250 USD2,749.02500 NOK
500 USD5,498.05000 NOK
1000 USD10,996.10000 NOK
2000 USD21,992.20000 NOK
5000 USD54,980.50000 NOK
10000 USD109,961.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Mỹ
1 NOK0.09094 USD
5 NOK0.45470 USD
10 NOK0.90941 USD
20 NOK1.81882 USD
50 NOK4.54705 USD
100 NOK9.09410 USD
250 NOK22.73525 USD
500 NOK45.47050 USD
1000 NOK90.94100 USD
2000 NOK181.88200 USD
5000 NOK454.70500 USD
10000 NOK909.41000 USD