1 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NOK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
90,41 usd

1,000 NOK = 0,09041 USD

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Mỹ
1 NOK0.09041 USD
5 NOK0.45203 USD
10 NOK0.90406 USD
20 NOK1.80812 USD
50 NOK4.52031 USD
100 NOK9.04062 USD
250 NOK22.60155 USD
500 NOK45.20310 USD
1000 NOK90.40620 USD
2000 NOK180.81240 USD
5000 NOK452.03100 USD
10000 NOK904.06200 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Na Uy
1 USD11.06120 NOK
5 USD55.30600 NOK
10 USD110.61200 NOK
20 USD221.22400 NOK
50 USD553.06000 NOK
100 USD1,106.12000 NOK
250 USD2,765.30000 NOK
500 USD5,530.60000 NOK
1000 USD11,061.20000 NOK
2000 USD22,122.40000 NOK
5000 USD55,306.00000 NOK
10000 USD110,612.00000 NOK