100 Krone Na Uy sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NOK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
23.502,60 tzs

kr1,000 NOK = tzs235,0 TZS

Mid-market exchange rate at 06:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Tanzania
1 NOK235.02600 TZS
5 NOK1,175.13000 TZS
10 NOK2,350.26000 TZS
20 NOK4,700.52000 TZS
50 NOK11,751.30000 TZS
100 NOK23,502.60000 TZS
250 NOK58,756.50000 TZS
500 NOK117,513.00000 TZS
1000 NOK235,026.00000 TZS
2000 NOK470,052.00000 TZS
5000 NOK1,175,130.00000 TZS
10000 NOK2,350,260.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krone Na Uy
1 TZS0.00425 NOK
5 TZS0.02127 NOK
10 TZS0.04255 NOK
20 TZS0.08510 NOK
50 TZS0.21274 NOK
100 TZS0.42549 NOK
250 TZS1.06371 NOK
500 TZS2.12743 NOK
1000 TZS4.25485 NOK
2000 TZS8.50970 NOK
5000 TZS21.27425 NOK
10000 TZS42.54850 NOK