10 nghìn Krone Na Uy sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NOK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
2.357.170 tzs

kr1,000 NOK = tzs235,7 TZS

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Tanzania
1 NOK235.71700 TZS
5 NOK1,178.58500 TZS
10 NOK2,357.17000 TZS
20 NOK4,714.34000 TZS
50 NOK11,785.85000 TZS
100 NOK23,571.70000 TZS
250 NOK58,929.25000 TZS
500 NOK117,858.50000 TZS
1000 NOK235,717.00000 TZS
2000 NOK471,434.00000 TZS
5000 NOK1,178,585.00000 TZS
10000 NOK2,357,170.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krone Na Uy
1 TZS0.00424 NOK
5 TZS0.02121 NOK
10 TZS0.04242 NOK
20 TZS0.08485 NOK
50 TZS0.21212 NOK
100 TZS0.42424 NOK
250 TZS1.06060 NOK
500 TZS2.12119 NOK
1000 TZS4.24238 NOK
2000 TZS8.48476 NOK
5000 TZS21.21190 NOK
10000 TZS42.42380 NOK