10 nghìn Krone Na Uy sang Leu Moldova

Đổi tiền NOK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
15.948,70 mdl

kr1,000 NOK = L1,595 MDL

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Moldova
1 NOK1.59487 MDL
5 NOK7.97435 MDL
10 NOK15.94870 MDL
20 NOK31.89740 MDL
50 NOK79.74350 MDL
100 NOK159.48700 MDL
250 NOK398.71750 MDL
500 NOK797.43500 MDL
1000 NOK1,594.87000 MDL
2000 NOK3,189.74000 MDL
5000 NOK7,974.35000 MDL
10000 NOK15,948.70000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Na Uy
1 MDL0.62701 NOK
5 MDL3.13506 NOK
10 MDL6.27011 NOK
20 MDL12.54022 NOK
50 MDL31.35055 NOK
100 MDL62.70110 NOK
250 MDL156.75275 NOK
500 MDL313.50550 NOK
1000 MDL627.01100 NOK
2000 MDL1,254.02200 NOK
5000 MDL3,135.05500 NOK
10000 MDL6,270.11000 NOK